FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Cummings

1.3.1992(32) 180cm 84Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM46
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16