FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Lewis

12.8.1994(30) 174cm 65Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
34
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
41
Quyết đoán
23
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16