FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Alvacete

12.1.1991(33) 184cm 78Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM55
RM54
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12