FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Garcia

22.10.1991(33) 174cm 71Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM52
RM56
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
80
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
58
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15