FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Kreuzer

15.1.1995(29) 183cm 83Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM38
RM48
RB38
RWB39
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17