FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Winck

15.4.1994(30) 184cm 70Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM54
CDM55
RM57
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
23
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13