FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Solari

15.2.1994(30) 191cm 85Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
65
Thể lực
19
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
18
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
54