FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Velazquez

12.3.1987(37) 190cm 85Kg
ST65
RW59
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM46
RM58
RB43
RWB44
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
74
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
80
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11