FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Kath

21.10.1994(30) 184cm 74Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM47
RM55
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20