FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Afolabi Coker

3.9.1995(28) 185cm 73Kg
ST37
RW33
CF34
RF34
CAM32
CM34
CDM42
RM35
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
20
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20