FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Sadiku

27.5.1991(33) 185cm 80Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM42
RM52
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12