FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Sakhi

7.6.1996(28) 173cm 68Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM38
RM55
RB40
RWB43
CB31
SW31
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
46
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
27
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
39
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16