FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Evans

12.5.1995(29) 184cm 82Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM49
RM51
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21