FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Podstawski

30.1.1995(29) 180cm 72Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM60
RM51
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
30
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17