FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Cooney

21.8.1992(32) 178cm 65Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM48
RM42
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
22
Đánh đầu
49
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12