FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Sousa

4.6.1992(32) 183cm 79Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM59
RM49
RB58
RWB56
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13