FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mediavilla

1.6.1993(30) 187cm 78Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
26
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
20
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59