FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tijane Reis

28.6.1991(33) 181cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM41
RM55
RB41
RWB44
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17