FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Sanchez

13.3.1994(30) 182cm 79Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM50
RM42
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15