FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dossa Junior

27.8.1986(38) 188cm 82Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM62
RM53
RB61
RWB60
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
66
Lực sút
47
Đánh đầu
68
Sút xa
24
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15