FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alec Luyckx

19.5.1995(29) 176cm 66Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM52
CDM48
RM53
RB47
RWB49
CB43
SW42
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10