FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edson Silva

1.1.1993(31) 182cm 70Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM50
CDM51
RM50
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
44
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17