FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvador Tafolla

30.10.1993(31) 173cm 71Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM38
RM50
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11