FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Gil

16.8.1986(38) 170cm 69Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16