FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Hebbelinck

15.5.1996(28) 172cm 67Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM44
RM49
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
44
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
42
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
23
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19