FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

29.10.1991(33) 170cm 72Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM63
RM62
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
70
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17