FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maik Uhde

23.5.1994(30) 182cm 70Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM50
RM42
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
36
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17