FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mawouna Amevor

16.12.1991(32) 193cm 83Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM56
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15