FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan O'Reilly

7.7.1995(28) 182cm 75Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM40
CDM48
RM37
RB49
RWB46
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
31
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15