FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riley Woodcock

23.5.1995(29) 174cm 70Kg
ST44
RW49
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM50
RM49
RB52
RWB52
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
47
Vô-lê
24
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21