FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mainz

21.6.1985(39) 181cm 76Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM48
RM60
RB49
RWB51
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
54
Phản ứng
69
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16