FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatas Belusso

6.10.1988(35) 176cm 75Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM41
RM58
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
66
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13