FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yair Bonnin

20.9.1990(34) 187cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
60
Thể lực
42
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
22
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
20
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56