FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikko Sumusalo

12.3.1990(34) 176cm 74Kg
ST47
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM50
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16