FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Parkin

15.8.1995(29) 175cm 66Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM35
RM48
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
25
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19