FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Evans

23.9.1995(28) 178cm 64Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM48
CDM49
RM52
RB54
RWB54
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
42
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19