FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Pollace

25.12.1995(28) 186cm 80Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM54
RM53
RB57
RWB58
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18