FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Abbott

24.12.1994(29) 180cm 78Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM54
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18