FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Mensah

10.8.1992(31) 177cm 75Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM42
RM55
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11