FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashraf Nu'man

29.7.1986(38) 185cm 65Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM43
RM63
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20