FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Britt

22.3.1995(29) 188cm 75Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
46
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
58