FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henk Dijkhuizen

9.6.1992(32) 177cm 75Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM59
RM58
RB61
RWB61
CB61
SW60
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
55
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15