FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Marsden

21.11.1994(29) 178cm 79Kg
ST40
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM48
RM46
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
31
Phản ứng
35
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16