FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrzej Witan

22.2.1990(34) 183cm 76Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
48
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55