FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrique Dourado

15.9.1989(35) 186cm 76Kg
ST66
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM46
RM61
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
70
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14