FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erman Bevab

27.2.1995(29) 187cm 75Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM46
RM39
RB48
RWB47
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
37
Lực sút
34
Đánh đầu
47
Sút xa
24
Vô-lê
17
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
14
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16