FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Ivanov

2.9.1994(29) 183cm 73Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM50
RM46
RB55
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
43
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
29
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12