FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Coco

21.10.1995(29) 188cm 76Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM53
RM45
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14