FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Kecojevic

10.4.1988(36) 191cm 85Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM52
RM42
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
35
Penalty
29
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13