FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Kasalica

17.12.1988(35) 179cm 75Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM36
RM55
RB41
RWB42
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16